Bịnh trĩ
Chuyên khoa | Phẫu thuật tổng quát |
---|---|
ICD-10 | K64 |
Patient UK | Trĩ (bệnh) |
MeSH | D006484 |
MedlinePlus | 000292 |
DiseasesDB | 10036 |
ICD-9-CM | 455 |
eMedicine | med/2821 emerg/242 |
Bịnh trĩ
Chuyên khoa | Phẫu thuật tổng quát |
---|---|
ICD-10 | K64 |
Patient UK | Trĩ (bệnh) |
MeSH | D006484 |
MedlinePlus | 000292 |
DiseasesDB | 10036 |
ICD-9-CM | 455 |
eMedicine | med/2821 emerg/242 |
Thực đơn
Bịnh trĩLiên quan
Bịnh Bịnh sốt rét Bịnh viện Bịnh phổi tắc nghẽn mạn tính Bịnh trĩ Bịnh uốn ván Bịnh phong thấp Bịnh tâm phế Bịnh hẹp van hai lá Bình DươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bịnh trĩ